ngặt ngõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt ngõng+
- Strict, stern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt ngõng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngặt ngõng":
ngặt ngõng ngất ngưởng ngật ngưởng - Những từ có chứa "ngặt ngõng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pivot pivotal trunnion dilapidation dilapidated shoaly intrigue pause undercurrent impediment more...
Lượt xem: 598